Thông số kỹ thuật xe Honda Odyssey 2018 tại Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Odyssey 2018 tại thị trường Việt Nam. Chi tiết các thông số về động cơ và vận hành, kích cỡ và tiện nghi ngoại nội thất, công nghệ và trang bị an toàn của xe Honda Odysssey 2018 mới nhất tại thị trường Việt Nam.
✓ Thông số kỹ thuật xe Honda Odyssey 2.4L i-VTEC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HONDA ODYSSEY 2018
Động cơ | 2.4L DOHC i-VTEC |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Công suất cực đại (Hp / Rpm) | 173 / 6.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / Rpm) | 255 / 4.000 |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.830 x 1.820 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 |
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.560 / 1.560 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,4 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE HONDA ODYSSEY 2018
DANH MỤC | HONDA ODYSSEY 2.4L i-VTEC |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | |
Kiểu động cơ | 2.4L DOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) |
2.356 |
Công xuất cực đại (Hp / rpm) | 173 / 6.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 255 / 4.000 |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 55 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Được thử nghiệm bởi trung tâm thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng Kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn QCVN86:2015/BGTVT & QCVN05:2009/BGTVT. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (lít / 100km) | 7.94 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị (lít / 100km) | 9.75 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị (lít / 100km) | 6.89 |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.830 x 1.820 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 |
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.560 / 1.560 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.851 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.450 |
BÁNH XE | |
Cỡ lốp | 215 / 55R17 94V |
La-zăng đúc | 17 inch |
HỆ THỐNG GIẢM XÓC | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo trục xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG TRANG BỊ | |
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời (Idle Stop) |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Econ mode |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu |
Có |
NGOẠI THẤT | |
Cửa kính điện | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm an toàn (ghế lái) | Có |
Cụm đèn trước kiểu bóng projector kép dạng LED | Tự động điều chỉnh góc chiếu |
Đèn trước tự động tắt bật | Có |
Dải đèn LED chạy ban ngày | Có |
Dải đèn LED trang trí phía sau | Có |
Đèn LED chủ động khi rẽ | Có |
Đèn phanh thứ ba LED | Có |
Đèn sương mù | Có |
Cửa trượt hành khách | Có |
Tay nắm cửa mạ crôm | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Thiết kế khí động học |
Thanh gạt nước phía trước | Biến thiên gián đoạn |
Thanh gạt nước phía sau | Có |
NỘI THẤT | |
Chất liệu nội thất | Da cao cấp, ốp gỗ và crôm sang trọng |
GHẾ NGỒI | |
Chất liệu ghế | Da cao cấp, đen lịch lãm |
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng với tựa tay | Có |
Hàng ghế 2 | Điều chỉnh 10 hướng với tựa tay, tựa lưng, cổ và đệm chân điều chỉnh riêng |
Hàng ghế 3 | Gập được (60 : 40) hoặc gập phẳng sàn |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Bọc da cao cấp |
Tay lái gật gù | Điều chỉnh 4 hướng |
Hệ thống lái trợ lực điện | Thích ứng nhanh với chuyển động |
Tay lái tích hợp nút điều chỉnh đa thông tin |
Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay thông minh |
Có |
TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI | |
Cửa sổ trời | Có |
Nút bấm khởi động và Chìa khóa thông minh |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Điều chỉnh bằng cảm ứng' Tự động 3 vùng độc lập Hệ thống điều chỉnh độc lập cho hàng ghế 2 Cửa gió hàng ghế 2 và 3 |
Đèn đọc bản đồ LED | Hàng ghế trước |
Đèn nội thất LED | 6 cái (3 hàng ghế) |
Đèn bước chân LED | Hàng ghế trước |
Đèn cốp sau | Có |
TIỆN ÍCH | |
Tấm che nắng hàng ghế trước | Kết hợp đèn tự động |
Rèm che nắng | Hàng ghế 2 |
Móc treo đồ | Hàng ghế 2 |
Tay vịn | 8 cái (3 hàng ghế) |
Túi đựng đồ | Sau ghế lái và ghế phụ |
Hộc đựng găng tay | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có |
Hộc đồ cửa xe | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có thể điều chỉnh, tích hợp đựng cốc |
HỆ THỐNG ÂM THANH | |
Màn hình cảm ứng 7 inch cao cấp |
Có |
Điều chỉnh âm thanh bằng màn hình cảm ứng & nút bấm trên vô lăng |
Có |
Kết nối USB / HDMI / Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth kết hợp gọi điện bằng giọng nói |
Có |
Đài AM/FM, đầu CD 1 đĩa (MP3, WMA) |
Có |
Hệ thống loa | 6 loa (2 loa bổng) |
Ăng-ten | Tích hợp trên kính |
AN TOÀN | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSA |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Hệ thống camera |
4 camera góc rộng phía trước, sau và 2 bên thân xe |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh |
Đỗ vuông góc và đỗ song song |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSI |
Có |
Cảnh báo vật thể băng ngang đường CTM |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Hệ thống túi khí bên cho người lái và người kế bên |
Có |
Hệ thống túi khí rèm cho hàng ghế 2 và 3 |
Có |
Cảnh báo cài dây an toàn | Dành cho người lái và người kế bên |
Khung xe tương thích va chạm ACE |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
|
Chìa khóa được mã hóa chống trộm & Hệ thống báo động |
(*) Bảng tính trên là thông số kỹ thuật xe Honda Odyssey 2018 phiên bản mới được cập nhập từ website chính của Honda Việt Nam. Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không cần báo trước.
Mọi thông tin chi tiết, Quý Khách vui lòng liên hệ:
HONDA ÔTÔ TÂY HỒ | HONDA ÔTÔ QUẬN 7 |
Hotline: 0973 172 368 - Mr. Khoa - Phụ Trách BH | Hotline: 0903 260 002 - Mr. Sơn - Phụ Trách BH |
Website: hondagiaiphong.net | Website: hondagiaiphong.net |
Showroom: 197A Nghi Tàm, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | Showroom: Khu Dân Cư Ven Sông Tân Phong, Q7, HCM |
Tin mới
- Giá xe Honda CRV 2018 mới nhất tại Việt Nam - 19/01/2018 04:40
- Xe ô tô Honda CRV 2018 7 chỗ thế hệ mới tại Việt Nam - 17/01/2018 05:55
- Xe Honda Civic 2023 giá bao nhiêu tại Việt Nam? - 02/01/2018 11:13
- Xe Honda CRV 7 chỗ 2023 giá bao nhiêu tại Việt Nam? - 12/12/2017 03:54
- Xe Honda City 2018 giá bao nhiêu tại Việt Nam? - 11/12/2017 12:46
Các tin khác
- Thông số kỹ thuật xe Honda CR-V 7 chỗ 2023 tại Việt Nam - 17/10/2017 16:41
- Thông số kỹ thuật xe Honda HR-V 2023 tại Việt Nam - 17/10/2017 16:40
- Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2023 tại Việt Nam - 17/10/2017 16:39
- Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2023 tại Việt Nam - 17/10/2017 16:37
- Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023 tại Việt Nam - 16/10/2017 19:23